HOẠT ĐỘNG TRONG TUẦN
|
Lịch theo chuyên ngành
| 30 - 07 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 05 - 08 |
Xêmina Cơ sở Toán của Tin học |
|||||
| 12 - 08 |
Xêmina Cơ sở Toán của Tin học |
|||||
| 23 - 08 |
Hội nghị, hội thảo |
|||||
| 26 - 08 |
Xêmina Cơ sở Toán của Tin học |
|||||
| 26 - 08 |
Xêmina Xác suất và thống kê |
|||||
| 27 - 08 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 27 - 08 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 01 - 09 |
Xêmina Phòng Đại số và Lý thuyết số |
|||||
| 06 - 09 |
Hội nghị, hội thảo |
|||||
| 08 - 09 |
Xêmina Phòng Đại số và Lý thuyết số |
|||||
| 08 - 09 |
Xêmina Hình học đại số |
|||||
| 09 - 09 |
Xêmina Hình học và Tô-pô |
|||||
| 10 - 09 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 10 - 09 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 14 - 09 |
Xêmina Liên phòng Phương trình vi phân -Tối ưu và điều khiển |
|||||
| 15 - 09 |
Xêmina Phòng Đại số và Lý thuyết số |
|||||
| 15 - 09 |
Xêmina Hình học đại số |
|||||
| 16 - 09 |
Xêmina Hình học và Tô-pô |
|||||
| 21 - 09 |
Xêmina Liên phòng Phương trình vi phân -Tối ưu và điều khiển |
|||||
| 21 - 09 |
Xêmina Đại số giao hoán và ứng dụng |
|||||
| 22 - 09 |
Xêmina Giải tích số và tính toán khoa học |
|||||
| 22 - 09 |
Xêmina Phòng Đại số và Lý thuyết số |
|||||
| 22 - 09 |
Xêmina Hình học đại số |
|||||
| 23 - 09 |
Xêmina Hình học và Tô-pô |
|||||
| 24 - 09 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 24 - 09 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 25 - 09 |
Hội nghị, hội thảo |
|||||
| 28 - 09 |
Xêmina Liên phòng Phương trình vi phân -Tối ưu và điều khiển |
|||||
| 28 - 09 |
Xêmina Đại số giao hoán và ứng dụng |
|||||
| 29 - 09 |
Xêmina Giải tích số và tính toán khoa học |
|||||
| 29 - 09 |
Xêmina Phòng Đại số và Lý thuyết số |
|||||
| 29 - 09 |
Xêmina Hình học đại số |
|||||
| 30 - 09 |
Xêmina Hình học và Tô-pô |
|||||
| 05 - 10 |
Xêmina Liên phòng Phương trình vi phân -Tối ưu và điều khiển |
|||||
| 05 - 10 |
Xêmina Đại số giao hoán và ứng dụng |
|||||
| 06 - 10 |
Xêmina Giải tích số và tính toán khoa học |
|||||
| 06 - 10 |
Xêmina Phòng Đại số và Lý thuyết số |
|||||
| 06 - 10 |
Xêmina Giải tích |
|||||
| 06 - 10 |
Xêmina Hình học đại số |
|||||
| 07 - 10 |
Xêmina Xác suất và thống kê |
|||||
| 07 - 10 |
Xêmina Hình học và Tô-pô |
|||||
| 07 - 10 |
Xêmina Hình học và Tô-pô |
|||||
| 08 - 10 |
Hội nghị, hội thảo |
|||||
| 08 - 10 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 08 - 10 |
Xêmina Algebraic Geometry in East Asia |
|||||
| 12 - 10 |
Xêmina Liên phòng Phương trình vi phân -Tối ưu và điều khiển |
|||||
| 12 - 10 |
Xêmina Hình học và Tô-pô |
|||||
| 12 - 10 |
Xêmina Đại số giao hoán và ứng dụng |
|||||
| 13 - 10 |
Xêmina Giải tích số và tính toán khoa học |
|||||
|
|
||||||
Tin tức nổi bật
| 26/11/25, Hội nghị, hội thảo: Một ngày với Tối ưu và Tính toán khoa học |
Công bố khoa học mới
- Tran Van Thang, Lê Xuân Thanh, Do Thi Thuy, A monotonic optimization approach to mixed variational inequality problems, Optimization Letters, Volume 19, pages 1779–1800, (2025), (SCI-E, Scopus).
- Nguyen Huu Sau, P. Niamsup, Vũ Ngọc Phát, Linear Programming Approach to Constrained Stabilization of Positive Differential-Difference Equations With Unbounded Delay, Optimal Control Applications and Methods, 2025; 46:2581--2594, SCI-E.
- Đỗ Hoàng Sơn, Vũ Đức Việt, Quantitative stability for the complex Monge-Ampère equations II. Calculus of Variations and Partial Differential Equations 64 (2025), no. 8, Paper No. 269, (SCI-E, Scopus).

