Cán bộ nghiên cứu hợp đồng 3 năm
| Họ và tên | Học hàm, học vị lúc công tác tại Viện | Thời gian làm việc tại Viện | Ghi chú |
| Phan Thành An | PGS-TS | 2000-2020 | Chuyển công tác |
| Hà Lê Anh | CN | 1973-1986 | Đã mất năm 1986. |
| Hoàng Đức Anh | CN | 2020 - 2023 | |
| Nguyễn Việt Anh | TS | 2005-2012 | Hiện là TSKH tại Đại học Paris 11. |
| Trần Thị Lan Anh | TS | 1994-2005 | |
| Vũ Tuấn Anh | CN | 2018 -2021 | |
| Phạm Trà Ân | PGS-TS | 1970-2007 | Nghỉ hưu. |
| Nguyễn Lương Bách | TS | 1982-2004 | |
| Trần Quốc Bình | Ths | 1990-1995 | |
| Bùi Công Cường | PGS-TSKH | 1970-2004 | Nghỉ hưu, đã mất 2021. |
| Lê Văn Chóng | TS | 1978-2009 | Nghỉ hưu; đã mất. |
| Nguyễn Ngọc Chu | TS | 1981-2010 | |
| Lê Ngọc Chuyên | TS | 1986-1995 | |
| Phan Văn Chương | TS | 1970- | Đã mất năm 1989 |
| Lê Hữu Diện | TS | 1978-1997 | |
| Hoàng Đình Dung | PGS-TS | 1970-2004 | Nghỉ hưu; đã mất năm 2014. |
| Nguyễn Việt Dũng (Đại số) | TS | 1983-2009 | Hiện là GS-TSKH tại ĐH Ohio. |
| Đỗ Thái Dương | TS | Chuyển công tác | |
| Phạm Cảnh Dương | TS | 1973-2009 | |
| Nguyễn Tiến Đại | TS | 1976-2012 | Nghỉ hưu. |
| Bùi Khởi Đàm | PGS-TS | 1978-1999 | |
| Vũ Văn Đạt | TS | 1974-2010 | Nghỉ hưu. |
| Lê Văn Điền | TS | 1976-1993 | |
| Phạm Huy Điển | PGS-TSKH | 1976-2009 | |
| Nguyễn Hữu Điển | TS | 1977-2007 | Hiện là PGS tại ĐHKHTN Hà Nội. |
| Chử Văn Đông | TS | 1977-1995 | |
| Đào Quang Đức | ThS | 2019 - 2022 | |
| Nguyễn Hồng Đức | TS | 2007-2013 | |
| Nguyễn Hữu Đức | TS | 1976-1984 |
PGS-TSKH, |
| Nguyễn Văn Gia | PGS TSKH | 1970-1985 | |
| Dương Duy Hải | CN | 1976-1982 | Đã mất |
| Đặng Hấn | CN | 1966-1985 | |
| Phạm Dương Hiển | CN | 1974-1977 | |
| Trần Vinh Hiển | TS | 1970-1983 | |
| Phạm Hoàng Hiệp | GS. TSKH | 2015 - 2025 | Chuyển công tác |
| Đỗ Trọng Hoàng | TS | 2013-2020 | Chuyển công tác |
| Lê Hội | TS | 1978-2002 | Nghỉ hưu, Đã mất |
| Trần Huy Hổ | |||
| Đinh Văn Huỳnh | GS-TSKH | 1978-2008 | Nghỉ hưu. Hiện là GS tại ĐH Ohio |
| Nguyễn Khánh Hưng | CN | 2020 - 2023 | |
| Trần Thị Thu Hương | TS | -2015 | Chuyển công tác |
| Phan Huy Khải | PGS-TS | 1970-2011 | Nghỉ hưu. |
| Lê Xuân Lam | 1970-1976 | ||
| Phan Trung Lâm | CN | 1986-1995 | |
| Trần Gia Lịch | PGS-TS | 1970-2006 | Nghỉ hưu, mất 2015. |
| Nguyễn Kim Liên | |||
| Trần Vĩnh Linh | TS | 2003 - 2014 | |
| Nguyễn Thanh Loan | ThS | 2020 -2022 | |
| Nguyễn Khắc Lộc | CN | 1975-1983 | Đã mất năm 1983. |
| Lê Kim Luật | CN | 1982-1988 | |
| Lê Trọng Lục | CN | 1970-2012 | Nghỉ hưu. |
| Đinh Thế Lục | GS-TSKH | 1975-2012 | Phó Viện trưởng (1995-1998). Hiện là GS ĐH Avignon. |
| Đinh Quang Lưu | PGS-TSKH | 1978-2005 | Đã mất năm 2005. |
| Đỗ Văn Lưu | PGS-TS | 1970-2009 | Phó Viện trưởng (1995-2000). Nghỉ hưu. |
| Nguyễn Sĩ Minh | TS | 1976-2012 | Nghỉ hưu. |
| Nguyễn Hồng Minh | CN | 1982-1993 | |
| Trịnh Ngọc Minh | TS | 1983- | |
| Nguyễn Văn Ngọc | TS | 1975-2009 | Nghỉ hưu. |
| Nguyễn Tố Như | TSKH | 1982-2005 | GS tại ĐH New Mexico. |
| Nguyễn Ngọc Phan | Ths | 2002-2013 | |
| Vũ Quốc Phóng | TSKH | 1981-2003 | GS tại ĐH Ohio. Đã mất (năm 2015). |
| Phạm Hồng Quang | TS | 1984-2009 | |
| Tạ Hồng Quảng | TS | 1981-1998 | |
| Lê Thị Ngọc Quỳnh | ThS | 2018 -2021 | |
| Đỗ Văn Sĩ | |||
| Nguyễn Văn Sinh | |||
| Trần Hoàng Sơn | ThS | 2019 -2022 | |
| Hà Huy Tài | TS | 2001-2010 | |
| Bùi Thế Tâm | PGS-TS | 1970-2013 | Nghỉ hưu. |
| Đỗ Hồng Tân | PGS-TSKH | 1970-2002 | Nghỉ hưu, Đã mất |
| Nguyễn Duy Tân | TS | 2003-2020 | Chuyển công tác |
| Lê Thanh | |||
| Dương Chí Thành | 1974-1976 | ||
| Lê Công Thành | TS | 1972-2011 | Nghỉ hưu. |
| Lê Văn Thành | PGS-TS | 1970-2009 | Đã mất. |
| Trần Hùng Thao | PGS-TS | 1970-2005 | Nghỉ hưu. |
| Lê Văn Thiêm | GS | 1970-1985 |
Viện trưởng (1970-1980). |
| Lê Quang Thiệp | CN |
|
|
| Trần Vũ Thiệu | GS-TS | 1970-2007 | Nghỉ hưu. |
| Nguyễn Văn Thoại | TS | GS tại ĐH Trier. | |
| Nguyễn Văn Thu | GS-TSKH | 1978-2006 | |
| Nguyễn Hữu Trợ | TS | 1973-1995 và 2001-2003 | |
| Hà Thành Trung | 2005-2013 | ||
| Hoàng Lê Trường | GS. TS | 2006 - 2025 | Chuyển công tác |
| Ngô Anh Tú | TS | 2014-2020 | Chuyển công tác |
| Hoàng Tùng | ThS | 2018 - 2021 | |
| Nguyễn Đức Tuấn | TS | 1983 - 2014 | Đã mất năm 2014. |
| Trần Manh Tuấn | GS-TS | 1970-2003 | Phó viện trưởng (1985-1990); Phó Giám đốc TT KHTN&CNQG (1994-2003) nghỉ hưu. |
| Đào Quang Tuyến | TS | 1974-2010 | |
| Hoàng Tụy | GS | 1970- | Đã mất năm 2019 |
| Ngô Đạt Tứ | 1970-1987 | Đã mất. | |
| Đỗ Long Vân | GS-TSKH | 1970-2007 | Nghỉ hưu. |
| Nguyễn Bích Vân | TS | Chuyển công tác | |
| Trần Đức Vân | GS-TSKH | 1981-2011 | Viện trưởng (1995-2000); đã mất năm 2011. |
| Hồ Hữu Việt | TS | ||
| Nguyễn Khắc Việt | TSKH |
Cán bộ nghiên cứu hợp đồng 3 năm
| Họ và tên | Học hàm, học vị lúc công tác tại Viện |
Thời gian làm việc tại Viện |
Ghi chú |
| Hồng Ngọc Bình | ThS | ||
| Tô Tất Đạt | ThS | ||
| Nguyễn Ngọc Chiến | ThS | ||
| Lã Hữu Chương | ThS | ||
| Trần Hồng Hạnh | ThS | ||
| Đỗ Duy Hiếu | ThS | ||
| Bùi Thị Huyền Trang | ThS | ||
| Tạ Thị Huyền Trang | ThS | ||
| Vũ Xuân Trường | ThS | ||
| Trần Quang Tuệ | ThS | ||
| Nguyễn Thị Vinh | ThS |
Cán bộ Văn phòng
| Họ và tên | Học vị, học hàm | Thời gian làm việc | Ghi chú |
| Đào Viết Bồng | Nghỉ hưu | ||
| Hà Thị Cận | 1979-2004 | Nghỉ hưu | |
| Nguyễn Thị Côi | 1970-1992 | Đã mất | |
| Vương Ngọc Châu | 1970-1998 | Nghỉ hưu | |
| Đỗ Ngọc Cường | 1982-2005 | Đã mất 2005 | |
| Nguyễn Lan Dân | 1979-2015 | Nghỉ hưu | |
| Trương Trung Đắc | 1992 - 20025 | Nghỉ hưu | |
| Võ Thị Gái | 1979-2005 | Nghỉ hưu | |
| Phạm Minh Hiền | TS | 1985 - 2018 | Nghỉ hưu |
| Văn Thị Xuân Hương | Nghỉ hưu | ||
| Trịnh Bá Kiểm | 1982-2004 | Nghỉ hưu | |
| Trần Thị Kim Khuyến | 1970-1992 | Đã mất | |
| Phạm Tuấn Mỹ | |||
| Phùng Ngọc Nghiêm | |||
| Trần Cao Nguyên | |||
| Hoàng Minh Phong | |||
| Khổng Phương Thúy | 1996 - 2025 | Nghỉ hưu | |
| Vũ Đình Tích | |||
| Nguyễn Văn Tiến | |||
| Mai Văn Toan | |||
| Lê Khánh Vân |
LAST_UPDATED2

