1) Kết quả phỏng vấn
|
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Trình độ |
Điểm phỏng vấn |
|
1 |
Trịnh Duy Bình |
08/04/1994 |
Thạc sĩ |
71,5 |
|
2 |
Đinh Quang Dũng |
28/05/1999 |
Cử nhân |
76 |
|
3 |
Đỗ Duy Hiếu |
06/09/1987 |
Tiến sĩ |
77,5 |
|
4 |
Đặng Minh Hiếu |
16/04/1998 |
Cử nhân |
65,9 |
|
5 |
Nguyễn Quang Khải |
21/10/1998 |
Cử nhân |
89,9 |
|
6 |
Nguyễn Ngọc Linh |
04/12/1987 |
Tiến sĩ |
71,1 |
|
7 |
Nguyễn Văn Quyết |
22/06/1994 |
Thạc sĩ |
82,4 |
|
8 |
Đỗ Minh Thắng |
01/03/1999 |
Cử nhân |
84 |
|
9 |
Nguyễn Năng Thiều |
03/12/1991 |
Thạc sĩ |
72,6 |
|
10 |
Đỗ Thị Thùy |
13/10/1997 |
Cử nhân |
82,1 |
|
11 |
Đoàn Nhật Minh |
11/08/1990 |
Thạc sĩ |
98,8 |
|
12 |
Hoàng Mạnh Trường |
08/01/1989 |
Tiến sĩ |
78,3 |
2) Kết quả xét tuyển
|
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Điểm xét tuyển |
Phân công làm việc |
|
1 |
Đoàn Nhật Minh |
11/08/1990 |
98,8 |
Hình học và Tôpô |
|
2 |
Nguyễn Quang Khải |
21/10/1998 |
89,9 |
Lý thuyết sô |
|
3 |
Đỗ Minh Thắng |
01/03/1999 |
84 |
Xác suất và Thống kê |
|
4 |
Nguyễn Văn Quyết |
22/06/1994 |
82,4 |
Xác suất và Thống kê |
|
5 |
Đỗ Thị Thùy |
13/10/1997 |
82,1 |
Giải tích số và Tính toán khoa học |

