Bài viết

STT Họ và tên Chuyên nghành
Cán bộ hướng dẫn

Năm bắt
đầu

Năm kết
thúc
1 Trần Văn Thắng oán ứng dụng
9 46 01 12
GS Hoàng Tụy 12/2009 12/2014
2 Hà Thị Thu Hiền Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
GS. Ngô Việt Trung  5/2010 5/2015
3 Ngô Thị Ngoan Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
GS Nguyễn Quốc Thắng 12/2010 12/2015
4 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Phương trình vi phân và tích phân
9 46 01 03
GS Đinh Nho Hào 4/2011 4/2016
5 Phạm Duy Khánh Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Đông Yên (hướng dẫn chính), TS Trịnh Công Diệu (hướng dẫn phụ) 4/2011 4/2014
6 Nguyễn Thị Ngọc Oanh Phương trình vi phân và tích phân
9 46 01 03
GS Đinh Nho Hào 4/2011 4/2016
7 Phạm Văn Trung

Cơ sở toán học cho tin học

PGS Phan Thị Hà Dương 4/2011 4/2016
8 Thái Thị Kim Chung Phương trình vi phân và tích phân
9 46 01 03
PGS Hà Tiến Ngoạn 12/2011 12/2016
9 Nguyễn Đại Dương Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
GS. Phùng Hồ Hải  12/2011  12/2014
10 Đỗ Trọng Hoàng Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
GS Lê Tuấn Hoa 12/2011 12/2014
11 Đỗ Việt Hùng Hình học Tô pô
9 46 01 05
PGS Vũ Thế Khôi  12/2011  12/2016
12 Đào Quang Khải Phương trình vi phân và tích phân
9 46 01 03
GS Nguyễn Minh Trí 12/2011 12/2014
13 Tạ Thị Huyền  Trang Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Vũ Ngọc Phát  12/2011  12/2014
14 Hoàng Ngọc Tuấn
Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Đông Yên 12/2011 12/2014
15 Nguyễn Thái An Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Đông Yên (hướng dẫn chính), TS Nguyễn Mậu Nam (hướng dẫn phụ) 7/2012 7/2015
16 Nguyễn Văn   Ninh Hình học Tô pô
9 46 01 05
PGS. Nguyễn Việt Dũng  12/2012  12/2015
17 Nguyễn Hữu Sáu Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Vũ Ngọc Phát 03/2013 03/2017
18 Phùng Minh    Đức Toán ứng dụng
9 46 01 12

GS Lê Dũng Mưu  (hướng dẫn chính).
TS Nguyễn Văn Quý (hướng dẫn phụ)

 6/2013  6/2017
19 Đặng Văn Đoạt Toán Giải tích
9 46 01 02
PGS. Hà Huy Vui  6/2013 6/2018
20 Nguyễn Thị Vân Hằng Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Đông Yên (hướng dẫn chính), GS Lê Dũng Mưu  (hướng dẫn phụ) 7/2013 7/2016
21 Nguyễn Lương Thái Bình Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
GS Phùng Hồ Hải (hướng dẫn chính).
TS Nguyễn Chu Gia Vượng (hướng dẫn phụ)
 6/2013  6/2018
22 Hoàng Thị Hà   My Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
GS Phùng Hồ Hải  11/2013  11/2017
23 Hoàng Thế Tuấn Phương trình vi phân và tích phân
9 46 01 03
TS Đoàn Thái Sơn (hướng dẫn chính), GS Nguyễn Đình Công (hướng dẫn phụ) 11/2013 11/2016
24 Phạm Hồng   Nam Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
TS Đoàn Trung Cường (hướng dẫn chính).
GS Lê Thị Thanh Nhàn (hướng dẫn phụ
 11/2013  11/2017
25 Dương Thị Việt    An Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Đông Yên  7/2014  7/2018
26 Nguyễn Thị Vinh Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Đông Yên 7/2014 7/2017
27 Hồng Ngọc Bình Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
GS Ngô Việt Trung 12/2014 12/2017
28 Hoàng Phi Dũng Hình học Tô pô
9 46 01 05
PGS Hà Huy Vui  12/2014  12/2019
29 Kiều Hữu Dũng Phương trình vi phân và tích phân
9 46 01 03
GS Nguyễn Minh Chương  12/2014  12/2019
30 Nguyễn Thị Hồng Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Khoa Sơn  12/2014  12/2017
31 Đỗ Duy Hiếu Toán ứng dụng
9 46 01 12
PGS Lê Anh Vinh  12/2014  12/2017
32 Nguyễn Thu Hằng Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
TS Trần Nam Trung (hướng dẫn chính).|
GS Lê Thị Thanh Nhàn (hướng dẫn phụ)
 12/2014  12/2019
33 Cao Tấn Bình Lý thuyết Xác suất và Thống kê toán học
9 46 01 06
TS Lưu Hoàng Đức 12/2015 12/2020
34 Võ Thị Trúc Giang Lý thuyết Xác suất và Thống kê toán học
9 46 01 06
PGS Hồ Đăng Phúc 12/2015 12/2020
35 Dương Thị Kim    Huyền Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Đông Yên  12/2015  12/2018
36 Phạm Thanh Tâm Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
GS Phùng Hồ Hải (hướng dẫn chính).
GS Joao Dos Santos (hướng dẫn phụ)
 12/2015  12/2018
37 Phong Thị Thu Huyền Toán ứng dụng
9 46 01 12
PGS Phan Thành An 01/2016 01/2019
38 Nguyễn Ngọc Luân Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS Nguyễn Đông Yên  01/2016  01/2020
39 Nguyễn Huyền Mười Toán ứng dụng
9 46 01 12
GS. Vũ Ngọc Phát 01/2016 01/2019
40 Nguyễn Việt  Phương Đại số và lý thuyết số
9 46 01 04
PGS. Tạ Thị Hoài An  01/2016  01/2021

 

 

LAST_UPDATED2