STT | Họ và tên | Chuyên nghành Mã |
Cán bộ hướng dẫn |
Năm bắt |
Năm kết thúc |
1 | Thái Thị Kim Chung | Phương trình vi phân và tích phân 9 46 01 03 |
GS. Hà Tiến Ngoạn | 12/2011 | 12/2016 |
2 | Nguyễn Đại Dương | Đại số và lý thuyết số 9 46 01 04 |
GS. Phùng Hồ Hải | 12/2011 | 12/2014 |
3 | Đỗ Việt Hùng | Hình học Tô pô 9 46 01 05 |
PGS Vũ Thế Khôi | 12/2011 | 12/2016 |
4 | Tạ Thị Huyền Trang | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
GS Vũ Ngọc Phát | 12/2011 | 12/2014 |
5 | Nguyễn Văn Ninh | Hình học Tô pô 9 46 01 05 |
PGS. Nguyễn Việt Dũng | 12/2012 | 12/2015 |
6 | Phùng Minh Đức | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
GS Lê Dũng Mưu (hướng dẫn chính). |
6/2013 | 6/2017 |
7 | Đặng Văn Đoạt | Toán Giải tích 9 46 01 02 |
PGS. Hà Huy Vui | 6/2013 | 6/2018 |
8 | Nguyễn Lương Thái Bình | Đại số và lý thuyết số 9 46 01 04 |
GS Phùng Hồ Hải (hướng dẫn chính). TS Nguyễn Chu Gia Vượng (hướng dẫn phụ) |
6/2013 | 6/2018 |
9 | Hoàng Thị Hà My | Đại số và lý thuyết số 9 46 01 04 |
GS Phùng Hồ Hải | 11/2013 | 11/2017 |
10 | Phạm Hồng Nam | Đại số và lý thuyết số 9 46 01 04 |
TS Đoàn Trung Cường (hướng dẫn chính). GS Lê Thị Thanh Nhàn (hướng dẫn phụ |
11/2013 | 11/2017 |
11 | Dương Thị Việt An | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
GS Nguyễn Đông Yên | 7/2014 | 7/2018 |
12 | Hoàng Phi Dũng | Hình học Tô pô 9 46 01 05 |
PGS Hà Huy Vui | 12/2014 | 12/2019 |
13 | Kiều Hữu Dũng | Phương trình vi phân và tích phân 9 46 01 03 |
GS Nguyễn Minh Chương | 12/2014 | 12/2019 |
14 | Nguyễn Thị Hồng | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
GS Nguyễn Khoa Sơn | 12/2014 | 12/2017 |
15 | Đỗ Duy Hiếu | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
PGS Lê Anh Vinh | 12/2014 | 12/2017 |
16 | Nguyễn Thu Hằng | Đại số và lý thuyết số 9 46 01 04 |
TS Trần Nam Trung (hướng dẫn chính).| GS Lê Thị Thanh Nhàn (hướng dẫn phụ) |
12/2014 | 12/2019 |
17 | Võ Thị Trúc Giang | Lý thuyết Xác suất và Thống kê toán học 9 46 01 06 |
PGS Hồ Đăng Phúc | 12/2015 | 12/2020 |
18 | Dương Thị Kim Huyền | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
GS Nguyễn Đông Yên | 12/2015 | 12/2018 |
19 | Phạm Thanh Tâm | Đại số và lý thuyết số 9 46 01 04 |
GS Phùng Hồ Hải (hướng dẫn chính). GS Joao Dos Santos (hướng dẫn phụ) |
12/2015 | 12/2018 |
20 | Nguyễn Ngọc Luân | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
GS Nguyễn Đông Yên | 01/2016 | 01/2020 |
21 | Nguyễn Việt Phương | Đại số và lý thuyết số 9 46 01 04 |
PGS. Tạ Thị Hoài An | 01/2016 | 01/2021 |
22 | Phan Thanh Hồng | Lý thuyết Xác suất và Thống kê toán học 9 46 01 06 |
TS Lưu Hoàng Đức | 7/2016 | 7/2021 |
23 | Vũ Thị Hướng | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
GS Nguyễn Đông Yên | 7/2016 | 7/2019 |
24 | Trần Thị Gia Lâm | Đại số và lý thuyết số 9 46 01 04 |
GS Ngô Việt Trung (hướng dẫn chính). TS Nguyễn Trọng Hòa (hướng dẫn phụ) |
11/2016 | 11/2021 |
25 | Nguyễn Thanh Nga | Lý thuyết Xác suất và Thống kê toán học 9 46 01 06 |
PGS. Hồ Đăng Phúc | 11/2016 | 11/2021 |
26 | Lê Viết Cường | Phương trình vi phân và tích phân 9 46 01 03 |
PGS. Đoàn Thái Sơn | 11/2016 | 11/2021 |
27 | Lê Thị Thu Giang | Phương trình vi phân và tích phân 9 46 01 03 |
GS. Đinh Nho Hào |
4/2017 | 4/2022 |
28 | Phong Thị Thu Huyền | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
PGS Phan Thành An | 01/2016 | 01/2019 |
29 | Nguyễn Huyền Mười | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
GS. Vũ Ngọc Phát | 01/2016 | 01/2019 |
30 | Đỗ Thái Dương | Toán Giải tích | GS Phạm Hoàng Hiệp (hướng dẫn chính). GS Đinh Tiến Cường, Đại học Quốc gia Singapo, (hướng dẫn phụ) |
4/2017 | 4/2020 |
31 | Trương Thị Hiền | Đại số và Lý thuyết số 9 46 01 04 | TS Trần Nam Trung | 5/2018 | 5/2022 |
32 | Ngô Tấn Phúc | Đại số và Lý thuyết số 9 46 01 04 | TS Trần Giang Nam | 11/2018 | 11/2022 |
33 | Nguyễn Thị Trà | Đại số và Lý thuyết số 9 46 01 04 | TS Nguyễn Duy Tân | 11/2018 | 11/2022 |
34 | Nguyễn Thị Lê | Toán ứng dụng 9 46 01 12 | PGS. Phan Thành An | 11/2018 | 11/2022 |
LAST_UPDATED2