STT | Họ và tên | Chuyên nghành Mã |
Cán bộ hướng dẫn |
Năm bắt |
Năm kết thúc |
|
1 | Võ Thị Trúc Giang | Lý thuyết Xác suất và Thống kê toán học 9 46 01 06 |
PGS Hồ Đăng Phúc | 12/2015 | 12/2020 | |
1 | Nguyễn Thanh Nga | Lý thuyết Xác suất và Thống kê toán học 9 46 01 06 |
PGS. Hồ Đăng Phúc | 11/2016 | 11/2021 | |
2 | Lê Thị Thu Giang | Phương trình vi phân và tích phân 9 46 01 03 |
GS. Đinh Nho Hào |
4/2017 | 4/2022 | |
4 | Ngô Tấn Phúc | Đại số và Lý thuyết số 9 46 01 04 |
TS Trần Giang Nam | 11/2018 | 11/2022 | |
5 | Nguyễn Thị Trà | Đại số và Lý thuyết số 9 46 01 04 |
TS Nguyễn Duy Tân | 11/2018 | 11/2022 | |
6 | Hoàng Ngọc Yến | Đại số và Lý thuyết số 9 46 01 04 |
PGS. Hoàng Lê Trường | 4/2020 | 4/2024 | |
7 | Nguyễn Thị Ánh Hằng |
Đại số và Lý thuyết số, 9 46 01 04 |
PGS Hoàng Lê Trường | 12/2020 | 12/2024 | |
8 | Dư Thị Thu Trang |
Toán giải tích 9 46 01 02 |
TS Hồ Minh Toàn | 12/2020 | 12/2024 | |
9 | Võ Quốc Bảo |
Đại số và lý thuyết số 9 46 01 02 |
GS. Phùng Hồ Hải | 5/2021 | 5/2025 | |
10 | Phạm Lan Hương |
Đại số và lý thuyết số 9 46 01 02 |
GS. Ngô Đắc Tuấn (hướng dẫn chính) GS. Phùng Hồ Hải (hướng dẫn phụ) |
5/2021 | 5/2025 | |
11 | Hà Đức Thái |
Phương trình vi phân và tích phân 9 46 01 03 |
TS. Hoàng Thế Tuấn |
5/2021 | 5/2025 | |
12 | Nguyễn Quốc Tuấn |
Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
TS. Bùi Trọng Kiên |
5/2021 | 5/2025 | |
13 | Trịnh Duy Bình |
Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
TS. Bùi Trọng Kiên |
12/2021 | 12/2025 | |
14 | Huỳnh Khanh |
Toán ứng dụng |
TS. Bùi Trọng Kiên |
12/2021 | 12/2025 | |
15 | Nguyễn Thị Thu Sương |
Toán ứng dụng |
PGS. Đoàn Thái Sơn |
12/2021 | 12/2025 | |
16 | Nguyễn Đình Nam |
Đại số và lý thuyết số 9 46 01 02 |
TS. Trần Giang Nam GS. Mikhailo DokuChaev |
5/2022 | 5/2026 | |
17 | Nguyễn Văn Quyết |
Lý thuyết xác suất và thống kê toán học |
TS. Cấn Văn Hảo |
5/2022 | 5/2026 | |
18 | La Văn Thịnh |
Phương trình vi phân và tích phân |
PGS. Hoàng Thế Tuấn | 5/2022 | 5/2026 | |
19 | Đỗ Lê Hải Thụy | Hình học và tôpô 9 46 01 05 |
TS. Nguyễn Tất Thắng |
5/2022 | 5/2026 | |
20 | Nguyễn Chỉ Dũng | Lí thuyết xác suất và thống kê toán học 9 46 01 06 |
TS. Phạm Việt Hùng |
11/2022 | 11/2026 | |
21 | Đỗ Thị Thùy | Toán ứng dụng 9 46 01 12 |
TS. Lê Xuân Thanh |
11/2022 | 11/2026 | |
22 | Nguyễn Thế Hoàng | Hình học và tôpô 9 46 01 05 |
Đồng hướng dẫn: PGS.TS. Nguyễn Tất Thắng |
5/2023 | 5/2027 | |
23 | Trần Phan Quốc Bảo |
Đại số và lý thuyết số 9 46 01 02 |
Đồng hướng dẫn: GS.Phùng Hồ Hải |
6/2023 | 6/2027 | |
24 | Phạm Ngọc Thành Công |
Toán giải tích 9 46 01 02 |
TS. Đỗ Hoàng Sơn |
11/2023 |
11/2027 |
|
25 | Nguyễn Xuân Linh |
Đại số và lý thuyết số 9 46 01 02 |
PGS.Đoàn Trung Cường (hướng dẫn chính) GS. Lê Thị Thanh Nhàn (hướng dẫn phụ) |
11/2023 |
11/2027 |
|
26 | Hoàng Đức Anh |
Đại số và lý thuyết số 9 46 01 02 |
TS. Ngô Trung Hiếu |
5/2024 |
5/2028 |
|
27 | Trần Đại Tân |
Đại số và lý thuyết số 9 46 01 02 |
PGS. Hoàng Lê Trường |
5/2024 |
5/2028 |
CƠ HỘI HỌC BỔNG
DANH SÁCH NHẬN HỌC BỔNG
Sơ đồ trang web
Bài viết
LAST_UPDATED2